Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Minh Châu | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã An Châu | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tân Châu | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Yên Thành | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Bình Minh | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Quang Đồng | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Giai Lạc | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Đông Thành | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Vân Du | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Quan Thành | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |