Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Cát Ngạn | 30.5 | 25.7 | 27.4 | 20.2 | 0.02 | 77 | 7 | 30.5 | 997 | 67 |
23-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tam Đồng | 30.5 | 25.7 | 27.4 | 20.2 | 0.02 | 77 | 7 | 30.5 | 997 | 67 |
23-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Sơn Lâm | 30.5 | 25.7 | 27.4 | 20.2 | 0.02 | 77 | 7 | 30.5 | 997 | 67 |
23-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Hoa Quân | 30.5 | 25.7 | 27.4 | 20.2 | 0.02 | 77 | 7 | 30.5 | 997 | 67 |
23-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Xuân Lâm | 30.5 | 25.7 | 27.4 | 20.2 | 0.02 | 77 | 7 | 30.5 | 997 | 67 |
23-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Kim Bảng | 30.5 | 25.7 | 27.4 | 20.2 | 0.02 | 77 | 7 | 30.5 | 997 | 67 |
23-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Bích Hào | 30.5 | 25.7 | 27.4 | 20.2 | 0.02 | 77 | 7 | 30.5 | 997 | 67 |
23-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Nghi Lộc | 30.5 | 25.7 | 27.4 | 20.2 | 0.02 | 77 | 7 | 30.5 | 997 | 67 |
23-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Hải Lộc | 30.5 | 25.7 | 27.4 | 20.2 | 0.02 | 77 | 7 | 30.5 | 997 | 67 |
23-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Thần Lĩnh | 30.5 | 25.7 | 27.4 | 20.2 | 0.02 | 77 | 7 | 30.5 | 997 | 67 |