| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Nật Sơn | 20.5 | 12.2 | 16.4 | 7.6 | 0 | 77 | 6 | 20.3 | 1023 | 57 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Mường Động | 20.5 | 12.2 | 16.4 | 7.6 | 0 | 77 | 6 | 20.3 | 1023 | 57 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Cao Dương | 20.5 | 12.2 | 16.4 | 7.6 | 0 | 77 | 6 | 20.3 | 1023 | 57 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Hợp Kim | 20.5 | 12.2 | 16.4 | 7.6 | 0 | 77 | 6 | 20.3 | 1023 | 57 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Dũng Tiến | 20.5 | 12.2 | 16.4 | 7.6 | 0 | 77 | 6 | 20.3 | 1023 | 57 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Cao Phong | 20.5 | 12.2 | 16.4 | 7.6 | 0 | 77 | 6 | 20.3 | 1023 | 57 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Thung Nai | 20.5 | 12.2 | 16.4 | 7.6 | 0 | 77 | 6 | 20.3 | 1023 | 57 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Mường Thàng | 20.5 | 12.2 | 16.4 | 7.6 | 0 | 77 | 6 | 20.3 | 1023 | 57 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tân Lạc | 20.5 | 12.2 | 16.4 | 7.6 | 0 | 77 | 6 | 20.3 | 1023 | 57 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Mường Hoa | 20.5 | 12.2 | 16.4 | 7.6 | 0 | 77 | 6 | 20.3 | 1023 | 57 |