| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Yên Bình | 15.7 | 13.4 | 14.6 | 5.4 | 1.9 | 87 | 4 | 15.4 | 1025 | 81 |
| 19-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Thác Bà | 15.7 | 13.4 | 14.6 | 5.4 | 1.9 | 87 | 4 | 15.4 | 1025 | 81 |
| 19-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Cảm Nhân | 15.7 | 13.4 | 14.6 | 5.4 | 1.9 | 87 | 4 | 15.4 | 1025 | 81 |
| 19-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Yên Thành | 15.7 | 13.4 | 14.6 | 5.4 | 1.9 | 87 | 4 | 15.4 | 1025 | 81 |
| 19-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bảo Ái | 15.7 | 13.4 | 14.6 | 5.4 | 1.9 | 87 | 4 | 15.4 | 1025 | 81 |
| 19-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Tân Hòa | 15.3 | 12.9 | 14 | 6.5 | 3.8 | 92 | 4 | 15.1 | 1025 | 86 |
| 19-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Hòa Bình | 15.3 | 12.9 | 14 | 6.5 | 3.8 | 92 | 4 | 15.1 | 1025 | 86 |
| 19-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Thống Nhất | 15.3 | 12.9 | 14 | 6.5 | 3.8 | 92 | 4 | 15.1 | 1025 | 86 |
| 19-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Đà Bắc | 15.3 | 12.9 | 14 | 6.5 | 3.8 | 92 | 4 | 15.1 | 1025 | 86 |
| 19-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Đức Nhàn | 15.3 | 12.9 | 14 | 6.5 | 3.8 | 92 | 4 | 15.1 | 1025 | 86 |