Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Đồng Kỳ 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Yên Thế 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Bố Hạ 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Nhã Nam 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Phúc Hòa 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Quang Trung 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Tân Yên 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Ngọc Thiện 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Lạng Giang 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Tiên Lục 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43