Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Đông Mai 21.4 10.9 15.4 6.5 0 61 6 21.4 1022 40
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hiệp Hòa 21.4 10.9 15.4 6.5 0 61 6 21.4 1022 40
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hà An 21.4 10.9 15.4 6.5 0 61 6 21.4 1022 40
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Liên Hòa 21.7 12.1 16.5 8.3 0 62 6 21.3 1023 42
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Phong Cốc 21.7 12.1 16.5 8.3 0 62 6 21.3 1023 42
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Đặc khu Cô Tô 20.2 12.3 16.1 8.6 0 58 5 20.2 1023 44
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Phường Bắc Giang 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Phường Đa Mai 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Xuân Lương 22.2 11.7 16.6 7.2 0 70 5 22 1023 48
20-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Tam Tiến 22 11.8 16.5 17.3 0 64 6 21.8 1023 43