Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường Ninh Thạnh | 35.5 | 25.9 | 29.3 | 27.4 | 1.1 | 65 | 8 | 35.5 | 1005 | 41 |
12-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường Kiến Tường | 35.5 | 25.9 | 29.3 | 27.4 | 1.1 | 65 | 8 | 35.5 | 1005 | 41 |
12-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Thanh Mỹ | 32.9 | 24.1 | 27.7 | 28.4 | 4.7 | 75 | 7 | 32.9 | 1006 | 52 |
12-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Khánh An | 30.1 | 25 | 26.6 | 22.7 | 17.8 | 80 | 7 | 29.5 | 1007 | 67 |
12-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Thanh Mai | 31.4 | 21.5 | 26.6 | 6.5 | 0.2 | 79 | 7 | 31.4 | 1005 | 50 |
12-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Lầm | 30.1 | 21.5 | 24.2 | 4 | 6.9 | 84 | 7 | 28.7 | 1005 | 57 |
12-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Đông Ngũ | 31.8 | 26 | 28.8 | 12.2 | 3.8 | 79 | 7 | 31.8 | 1005 | 68 |
12-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã An Khánh | 33.7 | 26 | 29.4 | 14.8 | 3.5 | 77 | 7 | 33.3 | 1004 | 58 |
12-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Phường Châu Sơn | 33.4 | 26.9 | 29.7 | 16.2 | 1.8 | 76 | 7 | 33.3 | 1004 | 60 |
12-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thanh Quân | 33.9 | 26.4 | 29.3 | 14 | 3 | 79 | 7 | 33.2 | 1003 | 61 |