| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nậm Kè | 27.8 | 12.7 | 19.1 | 4.7 | 0 | 76 | 6 | 27.8 | 1012 | 45 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Toong | 27.8 | 12.7 | 19.1 | 4.7 | 0 | 76 | 6 | 27.8 | 1012 | 45 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Quảng Lâm | 27.8 | 12.7 | 19.1 | 4.7 | 0 | 76 | 6 | 27.8 | 1012 | 45 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Chà | 24.8 | 14.4 | 19.2 | 7.6 | 0 | 79 | 5 | 24.8 | 1013 | 47 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nà Hỳ | 27.8 | 12.7 | 19.1 | 4.7 | 0 | 76 | 6 | 27.8 | 1012 | 45 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Na Sang | 24.8 | 14.4 | 19.2 | 7.6 | 0 | 79 | 5 | 24.8 | 1013 | 47 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Chà Tở | 24.8 | 14.4 | 19.2 | 7.6 | 0 | 79 | 5 | 24.8 | 1013 | 47 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nà Bủng | 24.8 | 14.4 | 19.2 | 7.6 | 0 | 79 | 5 | 24.8 | 1013 | 47 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Tùng | 24.8 | 14.4 | 19.2 | 7.6 | 0 | 79 | 5 | 24.8 | 1013 | 47 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Pa Ham | 24.8 | 14.4 | 19.2 | 7.6 | 0 | 79 | 5 | 24.8 | 1013 | 47 |