| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Văn Bàn | 23.1 | 16.8 | 20.1 | 5 | 0.7 | 86 | 5 | 18.6 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Nậm Xé | 23.1 | 16.8 | 20.1 | 5 | 0.7 | 86 | 5 | 18.6 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Chiềng Ken | 23.1 | 16.8 | 20.1 | 5 | 0.7 | 86 | 5 | 18.6 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Khánh Yên | 23.1 | 16.8 | 20.1 | 5 | 0.7 | 86 | 5 | 18.6 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Dương Quỳ | 23.1 | 16.8 | 20.1 | 5 | 0.7 | 86 | 5 | 18.6 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Minh Lương | 23.1 | 16.8 | 20.1 | 5 | 0.7 | 86 | 5 | 18.6 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Phường Điện Biên Phủ | 24.8 | 14.4 | 19.2 | 7.6 | 0 | 79 | 5 | 24.8 | 1013 | 47 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Phường Mường Lay | 24.8 | 14.4 | 19.2 | 7.6 | 0 | 79 | 5 | 24.8 | 1013 | 47 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Sín Thầu | 24.4 | 15.2 | 19 | 5.4 | 0 | 80 | 5 | 22.5 | 1015 | 58 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Nhé | 27.8 | 12.7 | 19.1 | 4.7 | 0 | 76 | 6 | 27.8 | 1012 | 45 |