Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường An Khê | 29.2 | 19.5 | 23.8 | 10.4 | 2.3 | 86 | 6 | 29.2 | 1006 | 62 |
12-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường Tân Ninh | 35.5 | 25.9 | 29.3 | 27.4 | 1.1 | 65 | 8 | 35.5 | 1005 | 41 |
12-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình Khánh | 33.2 | 24.7 | 28.1 | 18.4 | 5.1 | 72 | 7 | 33.2 | 1005 | 49 |
12-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Khánh | 34.3 | 25.4 | 28.7 | 28.1 | 1.8 | 68 | 7 | 34 | 1005 | 46 |
12-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Láng Tròn | 30.1 | 25 | 26.6 | 22.7 | 17.8 | 80 | 7 | 29.5 | 1007 | 67 |
12-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Thượng Quan | 32.8 | 22.3 | 26.8 | 8.3 | 0 | 77 | 7 | 31.2 | 1004 | 48 |
12-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Yên Sơn | 31.6 | 19 | 23.3 | 5 | 10.7 | 86 | 7 | 31.6 | 1004 | 49 |
12-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Mông Dương | 31.5 | 27.2 | 29 | 13.3 | 2.8 | 77 | 7 | 31.5 | 1005 | 68 |
12-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Bất Bạt | 33 | 25 | 28.9 | 12.6 | 1.8 | 79 | 7 | 33 | 1004 | 60 |
12-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Vũ Quý | 32.7 | 27.2 | 29.8 | 17.3 | 2.1 | 76 | 7 | 32.7 | 1004 | 62 |