| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Cái Nhum | 30.9 | 24.5 | 26.4 | 17.6 | 13.8 | 85 | 7 | 30.7 | 1008 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tân x Hội | 30.9 | 24.5 | 26.4 | 17.6 | 13.8 | 85 | 7 | 30.7 | 1008 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Trung Thành | 29.3 | 24.3 | 25.7 | 15.5 | 19.1 | 90 | 6 | 29.2 | 1009 | 77 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Quới An | 30.9 | 24.5 | 26.4 | 17.6 | 13.8 | 85 | 7 | 30.7 | 1008 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Quới Thiện | 29.3 | 24.3 | 25.7 | 15.5 | 19.1 | 90 | 6 | 29.2 | 1009 | 77 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Trung Hiệp | 30.9 | 24.5 | 26.4 | 17.6 | 13.8 | 85 | 7 | 30.7 | 1008 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Trung Ngãi | 29.3 | 24.3 | 25.7 | 15.5 | 19.1 | 90 | 6 | 29.2 | 1009 | 77 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Hiếu Phụng | 30.9 | 24.5 | 26.4 | 17.6 | 13.8 | 85 | 7 | 30.7 | 1008 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Hiếu Thành | 29.3 | 24.3 | 25.7 | 15.5 | 19.1 | 90 | 6 | 29.2 | 1009 | 77 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tam Bình | 30.9 | 24.5 | 26.4 | 17.6 | 13.8 | 85 | 7 | 30.7 | 1008 | 66 |