| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Hộ Cơ | 30.3 | 24.8 | 26.9 | 12.6 | 23.4 | 83 | 7 | 30.3 | 1008 | 68 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Thành | 30.3 | 24.8 | 26.9 | 12.6 | 23.4 | 83 | 7 | 30.3 | 1008 | 68 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An Phước | 30.3 | 24.8 | 26.9 | 12.6 | 23.4 | 83 | 7 | 30.3 | 1008 | 68 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường An Bình | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Hồng Ngự | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Thường Phước | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Thường Lạc | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Khánh | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Phú Thuận | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tràm Chim | 30.6 | 24.4 | 26.7 | 20.9 | 22.1 | 83 | 7 | 30.5 | 1009 | 66 |