| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tam Nông | 30.6 | 24.4 | 26.7 | 20.9 | 22.1 | 83 | 7 | 30.5 | 1009 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An Hòa | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phú Cường | 30.6 | 24.4 | 26.7 | 20.9 | 22.1 | 83 | 7 | 30.5 | 1009 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An x | 30.6 | 24.4 | 26.7 | 20.9 | 22.1 | 83 | 7 | 30.5 | 1009 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phú Thọ | 30.6 | 24.4 | 26.7 | 20.9 | 22.1 | 83 | 7 | 30.5 | 1009 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tháp Mười | 31.1 | 24.7 | 26.7 | 21.2 | 14.3 | 83 | 7 | 31 | 1009 | 64 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phương Thịnh | 31.1 | 24.7 | 26.7 | 21.2 | 14.3 | 83 | 7 | 31 | 1009 | 64 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Trường Xuân | 31.1 | 24.7 | 26.7 | 21.2 | 14.3 | 83 | 7 | 31 | 1009 | 64 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Mỹ Quí | 31.1 | 24.7 | 26.7 | 21.2 | 14.3 | 83 | 7 | 31 | 1009 | 64 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Đốc Binh Kiều | 31.1 | 24.7 | 26.7 | 21.2 | 14.3 | 83 | 7 | 31 | 1009 | 64 |