| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã An Cư | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Núi Cấm | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Tri Tôn | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Ba Chúc | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Gia | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Ô Lâm | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Cô Tô | 29 | 25.7 | 27 | 37.4 | 18.5 | 81 | 6 | 28.6 | 1009 | 73 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã An Châu | 30.6 | 24.4 | 26.7 | 20.9 | 22.1 | 83 | 7 | 30.5 | 1009 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Cần Đăng | 30.6 | 24.4 | 26.7 | 20.9 | 22.1 | 83 | 7 | 30.5 | 1009 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh An | 30.1 | 24.2 | 26.5 | 18.4 | 24.4 | 85 | 7 | 29.5 | 1009 | 70 |