| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Óc Eo | 29 | 25.7 | 27 | 37.4 | 18.5 | 81 | 6 | 28.6 | 1009 | 73 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Tây Phú | 29 | 25.7 | 27 | 37.4 | 18.5 | 81 | 6 | 28.6 | 1009 | 73 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Trạch | 30.6 | 24.4 | 26.7 | 20.9 | 22.1 | 83 | 7 | 30.5 | 1009 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Định Mỹ | 30.6 | 24.4 | 26.7 | 20.9 | 22.1 | 83 | 7 | 30.5 | 1009 | 66 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Phường Rạch Giá | 29 | 25.7 | 27 | 37.4 | 18.5 | 81 | 6 | 28.6 | 1009 | 73 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Phường Vĩnh Thông | 29 | 25.7 | 27 | 37.4 | 18.5 | 81 | 6 | 28.6 | 1009 | 73 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Phường Tô Châu | 28.5 | 24 | 25.6 | 15.8 | 25 | 87 | 6 | 27.7 | 1010 | 82 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Phường Hà Tiên | 28.5 | 24 | 25.6 | 15.8 | 25 | 87 | 6 | 27.7 | 1010 | 82 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Tiên Hải | 28.5 | 24 | 25.6 | 15.8 | 25 | 87 | 6 | 27.7 | 1010 | 82 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Kiên Lương | 29 | 25.7 | 27 | 37.4 | 18.5 | 81 | 6 | 28.6 | 1009 | 73 |