| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã An Minh | 28.9 | 24.4 | 25.9 | 15.5 | 14.2 | 88 | 6 | 28.4 | 1009 | 80 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Đông Hòa | 29 | 25.7 | 27 | 37.4 | 18.5 | 81 | 6 | 28.6 | 1009 | 73 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã U Minh Thượng | 28.9 | 24.4 | 25.9 | 15.5 | 14.2 | 88 | 6 | 28.4 | 1009 | 80 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Tân Thạnh | 29 | 25.7 | 27 | 37.4 | 18.5 | 81 | 6 | 28.6 | 1009 | 73 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Đông Hưng | 29 | 25.7 | 27 | 37.4 | 18.5 | 81 | 6 | 28.6 | 1009 | 73 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vân Khánh | 29 | 25.7 | 27 | 37.4 | 18.5 | 81 | 6 | 28.6 | 1009 | 73 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Phong | 28.9 | 24.4 | 25.9 | 15.5 | 14.2 | 88 | 6 | 28.4 | 1009 | 80 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Bình | 28.9 | 24.4 | 25.9 | 15.5 | 14.2 | 88 | 6 | 28.4 | 1009 | 80 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Thuận | 28.9 | 24.4 | 25.9 | 15.5 | 14.2 | 88 | 6 | 28.4 | 1009 | 80 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Đặc khu Phú Quốc | 28 | 24.9 | 26 | 27 | 19.4 | 86 | 6 | 25.4 | 1010 | 90 |