| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Thới An Đông | 29.4 | 24.9 | 26.7 | 10.1 | 19.7 | 85 | 6 | 28.9 | 1009 | 74 |
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường x Tuyền | 29.4 | 24.9 | 26.7 | 10.1 | 19.7 | 85 | 6 | 28.9 | 1009 | 74 |
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Cái Răng | 29.4 | 24.9 | 26.7 | 10.1 | 19.7 | 85 | 6 | 28.9 | 1009 | 74 |
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Hưng Phú | 29.4 | 24.9 | 26.7 | 10.1 | 19.7 | 85 | 6 | 28.9 | 1009 | 74 |
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Thốt Nốt | 29.9 | 25 | 27.1 | 13 | 21.8 | 82 | 6 | 29.2 | 1009 | 72 |
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Tân Lộc | 29.9 | 24.9 | 26.9 | 10.1 | 21 | 84 | 6 | 28.6 | 1009 | 75 |
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Trung Nhứt | 29.9 | 25 | 27.1 | 13 | 21.8 | 82 | 6 | 29.2 | 1009 | 72 |
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Thuận Hưng | 29.9 | 24.9 | 26.9 | 10.1 | 21 | 84 | 6 | 28.6 | 1009 | 75 |
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thạnh An | 29.9 | 25 | 27.1 | 13 | 21.8 | 82 | 6 | 29.2 | 1009 | 72 |
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Vĩnh Thạnh | 29.9 | 25 | 27.1 | 13 | 21.8 | 82 | 6 | 29.2 | 1009 | 72 |