| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Đặc khu Thổ Châu | 28 | 24.9 | 26 | 27 | 19.4 | 86 | 6 | 25.4 | 1010 | 90 |
| 02-11-2025 | Tỉnh An Giang | Đặc khu Kiên Hải | 29 | 25.7 | 27 | 37.4 | 18.5 | 81 | 6 | 28.6 | 1009 | 73 |
| 02-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Cái Khế | 30.5 | 24.5 | 26.4 | 20.2 | 15 | 85 | 7 | 30.2 | 1009 | 69 |
| 02-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Ninh Kiều | 30.5 | 24.5 | 26.4 | 20.2 | 15 | 85 | 7 | 30.2 | 1009 | 69 |
| 02-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Tân An | 30.5 | 24.5 | 26.4 | 20.2 | 15 | 85 | 7 | 30.2 | 1009 | 69 |
| 02-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường An Bình | 30.5 | 24.5 | 26.4 | 20.2 | 15 | 85 | 7 | 30.2 | 1009 | 69 |
| 02-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Ô Môn | 30.5 | 24.5 | 26.4 | 20.2 | 15 | 85 | 7 | 30.2 | 1009 | 69 |
| 02-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Thới x | 31.1 | 24.7 | 26.7 | 21.2 | 14.3 | 83 | 7 | 31 | 1009 | 64 |
| 02-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Phước Thới | 30.5 | 24.5 | 26.4 | 20.2 | 15 | 85 | 7 | 30.2 | 1009 | 69 |
| 02-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Bình Thủy | 30.5 | 24.5 | 26.4 | 20.2 | 15 | 85 | 7 | 30.2 | 1009 | 69 |