Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
01-11-2025 Thành phố Hà Nội Phường Phúc Lợi 21.3 19.5 20.2 14.8 8.8 86 5 20.2 1016 85
01-11-2025 Thành phố Hà Nội Phường x Biên 21.3 19.5 20.2 14.8 8.8 86 5 20.2 1016 85
01-11-2025 Thành phố Hà Nội Phường Nghĩa Đô 21.3 19.5 20.2 14.8 8.8 86 5 20.2 1016 85
01-11-2025 Thành phố Hà Nội Phường Cầu Giấy 21.3 19.5 20.2 14.8 8.8 86 5 20.2 1016 85
01-11-2025 Thành phố Hà Nội Phường Yên Hòa 21.3 19.5 20.2 14.8 8.8 86 5 20.2 1016 85
01-11-2025 Thành phố Hà Nội Phường Ô Chợ Dừa 21.3 19.5 20.2 14.8 8.8 86 5 20.2 1016 85
01-11-2025 Thành phố Hà Nội Phường Láng 21.3 19.5 20.2 14.8 8.8 86 5 20.2 1016 85
01-11-2025 Thành phố Hà Nội Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám 21.3 19.5 20.2 14.8 8.8 86 5 20.2 1016 85
01-11-2025 Thành phố Hà Nội Phường Kim Liên 21.3 19.5 20.2 14.8 8.8 86 5 20.2 1016 85
01-11-2025 Thành phố Hà Nội Phường Đống Đa 21.3 19.5 20.2 14.8 8.8 86 5 20.2 1016 85