| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31-10-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Xuân Đỉnh | 22.7 | 21.5 | 21.9 | 12.2 | 16.9 | 90 | 5 | 21.8 | 1015 | 88 |
| 31-10-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Tây Tựu | 22.7 | 21.5 | 21.9 | 12.2 | 16.9 | 90 | 5 | 21.8 | 1015 | 88 |
| 31-10-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Phú Diễn | 22.7 | 21.5 | 21.9 | 12.2 | 16.9 | 90 | 5 | 21.8 | 1015 | 88 |
| 31-10-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Xuân Phương | 22.7 | 21.5 | 21.9 | 12.2 | 16.9 | 90 | 5 | 21.8 | 1015 | 88 |
| 31-10-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Tây Mỗ | 22.7 | 21.5 | 21.9 | 12.2 | 16.9 | 90 | 5 | 21.8 | 1015 | 88 |
| 31-10-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Đại Mỗ | 22.7 | 21.5 | 21.9 | 12.2 | 16.9 | 90 | 5 | 21.8 | 1015 | 88 |
| 31-10-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Thanh Trì | 22.7 | 21.5 | 21.9 | 12.2 | 16.9 | 90 | 5 | 21.8 | 1015 | 88 |
| 31-10-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Thanh Liệt | 22.7 | 21.5 | 21.9 | 12.2 | 16.9 | 90 | 5 | 21.8 | 1015 | 88 |
| 31-10-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Đại Thanh | 22.7 | 21.5 | 21.9 | 12.2 | 16.9 | 90 | 5 | 21.8 | 1015 | 88 |
| 31-10-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Ngọc Hồi | 22.7 | 21.5 | 21.9 | 12.2 | 16.9 | 90 | 5 | 21.8 | 1015 | 88 |