| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31-10-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Nam Phù | 22.7 | 21.5 | 21.9 | 12.2 | 16.9 | 90 | 5 | 21.8 | 1015 | 88 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Hà Giang 2 | 20.1 | 14.1 | 17 | 12.6 | 1.8 | 92 | 5 | 19.6 | 1017 | 85 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Hà Giang 1 | 20.1 | 14.1 | 17 | 12.6 | 1.8 | 92 | 5 | 19.6 | 1017 | 85 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Ngọc Đường | 20.1 | 14.1 | 17 | 12.6 | 1.8 | 92 | 5 | 19.6 | 1017 | 85 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Phú Linh | 20.1 | 14.1 | 17 | 12.6 | 1.8 | 92 | 5 | 19.6 | 1017 | 85 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lũng Cú | 18.6 | 16.1 | 17.6 | 5.4 | 2 | 94 | 4 | 16.2 | 1019 | 91 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đồng Văn | 18.6 | 16.1 | 17.6 | 5.4 | 2 | 94 | 4 | 16.2 | 1019 | 91 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Sà Phìn | 18.6 | 16.1 | 17.6 | 5.4 | 2 | 94 | 4 | 16.2 | 1019 | 91 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Phố Bảng | 18.6 | 16.1 | 17.6 | 5.4 | 2 | 94 | 4 | 16.2 | 1019 | 91 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lũng Phìn | 18.6 | 16.1 | 17.6 | 5.4 | 2 | 94 | 4 | 16.2 | 1019 | 91 |