Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Mèo Vạc 17.2 13.7 15.5 6.8 4.8 92 4 14.7 1019 87
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Sơn Vĩ 17.2 13.7 15.5 6.8 4.8 92 4 14.7 1019 87
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Sủng Máng 17.2 13.7 15.5 6.8 4.8 92 4 14.7 1019 87
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Khâu Vai 17.2 13.7 15.5 6.8 4.8 92 4 14.7 1019 87
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Tát Ngà 17.2 13.7 15.5 6.8 4.8 92 4 14.7 1019 87
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Niêm Sơn 17.2 13.7 15.5 6.8 4.8 92 4 14.7 1019 87
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Yên Minh 16.3 13.6 14.7 7.2 1.8 96 4 14.6 1018 95
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Thắng Mố 16.3 13.6 14.7 7.2 1.8 96 4 14.6 1018 95
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Bạch Đích 16.3 13.6 14.7 7.2 1.8 96 4 14.6 1018 95
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Mậu Duệ 17.2 13.7 15.5 6.8 4.8 92 4 14.7 1019 87