| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Trịnh | 19.7 | 13.5 | 16 | 4 | 0.8 | 96 | 4 | 15.2 | 1018 | 92 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bằng Lang | 19.7 | 13.5 | 16 | 4 | 0.8 | 96 | 4 | 15.2 | 1018 | 92 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Xuân Giang | 19.7 | 13.5 | 16 | 4 | 0.8 | 96 | 4 | 15.2 | 1018 | 92 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tiên Yên | 19.7 | 13.5 | 16 | 4 | 0.8 | 96 | 4 | 15.2 | 1018 | 92 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Phường Thục Phán | 17.8 | 13.6 | 15.7 | 6.1 | 0.3 | 87 | 4 | 14.9 | 1019 | 85 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Phường Nùng Trí Cao | 17.8 | 13.6 | 15.7 | 6.1 | 0.3 | 87 | 4 | 14.9 | 1019 | 85 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Phường Tân Giang | 17.8 | 13.6 | 15.7 | 6.1 | 0.3 | 87 | 4 | 14.9 | 1019 | 85 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Bảo Lâm | 15.5 | 11.4 | 13.4 | 7.6 | 1.7 | 92 | 4 | 12.8 | 1020 | 87 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Lý Bôn | 15.5 | 11.4 | 13.4 | 7.6 | 1.7 | 92 | 4 | 12.8 | 1020 | 87 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Nam Quang | 15.5 | 11.4 | 13.4 | 7.6 | 1.7 | 92 | 4 | 12.8 | 1020 | 87 |