Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã An Nhơn Tây | 32.2 | 25.4 | 28.1 | 21.2 | 6.4 | 74 | 7 | 31.7 | 1006 | 56 |
11-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Mỹ Thuận | 30.3 | 24.9 | 26.9 | 25.9 | 8.8 | 80 | 7 | 30.3 | 1007 | 64 |
11-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Vĩnh Phước | 31.2 | 25.2 | 27.4 | 24.5 | 8.9 | 76 | 7 | 31.2 | 1006 | 58 |
11-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Đông Khê | 30.9 | 22.7 | 25.7 | 9.7 | 0.5 | 84 | 7 | 30.9 | 1004 | 61 |
11-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phù Yên | 32.1 | 25 | 28.3 | 13.3 | 4.9 | 83 | 7 | 32.1 | 1003 | 65 |
11-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Lợi Bác | 31.9 | 24.1 | 27.2 | 11.5 | 0.9 | 81 | 7 | 30.4 | 1004 | 64 |
11-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Gia Bình | 33.2 | 26.7 | 29.5 | 17.6 | 1.1 | 78 | 7 | 33.2 | 1004 | 63 |
11-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Thụy Anh | 32.4 | 27.6 | 29.7 | 19.8 | 1.8 | 76 | 7 | 32.4 | 1003 | 64 |
11-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thọ Ngọc | 33.3 | 26.5 | 29.3 | 16.2 | 5.3 | 79 | 7 | 33.3 | 1003 | 60 |
11-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cẩm Trung | 34.4 | 26 | 29.2 | 14 | 4.6 | 75 | 7 | 32.7 | 1002 | 61 |