| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Quảng Lâm | 15.5 | 11.4 | 13.4 | 7.6 | 1.7 | 92 | 4 | 12.8 | 1020 | 87 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Yên Thổ | 17.8 | 14.7 | 16.3 | 5.8 | 0.7 | 93 | 4 | 16 | 1018 | 89 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Bảo Lạc | 15.5 | 11.4 | 13.4 | 7.6 | 1.7 | 92 | 4 | 12.8 | 1020 | 87 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Cốc Pàng | 15.5 | 11.4 | 13.4 | 7.6 | 1.7 | 92 | 4 | 12.8 | 1020 | 87 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Cô Ba | 15.5 | 11.4 | 13.4 | 7.6 | 1.7 | 92 | 4 | 12.8 | 1020 | 87 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Khánh Xuân | 15.5 | 11.4 | 13.4 | 7.6 | 1.7 | 92 | 4 | 12.8 | 1020 | 87 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Xuân Trường | 15.5 | 11.4 | 13.4 | 7.6 | 1.7 | 92 | 4 | 12.8 | 1020 | 87 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Hưng Đạo | 15.5 | 11.4 | 13.4 | 7.6 | 1.7 | 92 | 4 | 12.8 | 1020 | 87 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Huy Giáp | 17.8 | 13.6 | 15.7 | 6.1 | 0.3 | 87 | 4 | 14.9 | 1019 | 85 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Sơn Lộ | 17.8 | 13.6 | 15.7 | 6.1 | 0.3 | 87 | 4 | 14.9 | 1019 | 85 |