Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Vĩnh Tuy 21.4 15.6 17.8 5 1 96 5 17.1 1017 91
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Đồng Tâm 19.4 17.7 18.6 5.4 6.3 98 4 18.2 1017 98
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Tân Quang 21.4 15.6 17.8 5 1 96 5 17.1 1017 91
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Bằng Hành 19.4 17.7 18.6 5.4 6.3 98 4 18.2 1017 98
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Liên Hiệp 19.4 17.7 18.6 5.4 6.3 98 4 18.2 1017 98
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Hùng An 21.4 15.6 17.8 5 1 96 5 17.1 1017 91
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Đồng Yên 21.4 15.6 17.8 5 1 96 5 17.1 1017 91
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Tiên Nguyên 21.4 15.6 17.8 5 1 96 5 17.1 1017 91
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Yên Thành 21.4 15.6 17.8 5 1 96 5 17.1 1017 91
01-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Quang Bình 21.4 15.6 17.8 5 1 96 5 17.1 1017 91