Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
02-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Minh Tâm 17.8 13.6 15.7 6.1 0.3 87 4 14.9 1019 85
02-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Phan Thanh 17.8 13.6 15.7 6.1 0.3 87 4 14.9 1019 85
02-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Tam Kim 17.8 13.6 15.7 6.1 0.3 87 4 14.9 1019 85
02-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Thành Công 17.8 13.6 15.7 6.1 0.3 87 4 14.9 1019 85
02-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Đông Khê 17.8 13.6 15.7 6.1 0.3 87 4 14.9 1019 85
02-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Canh Tân 17.8 13.6 15.7 6.1 0.3 87 4 14.9 1019 85
02-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Kim Đồng 17.8 13.6 15.7 6.1 0.3 87 4 14.9 1019 85
02-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Minh Khai 17.8 13.6 15.7 6.1 0.3 87 4 14.9 1019 85
02-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Thạch An 17.8 13.6 15.7 6.1 0.3 87 4 14.9 1019 85
02-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Đức x 18.3 16.1 17 11.5 0.1 88 4 18.2 1019 85