Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
02-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Phường Đức Xuân 17.8 14.7 16.3 5.8 0.7 93 4 16 1018 89
02-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Phường Bắc Kạn 17.8 14.7 16.3 5.8 0.7 93 4 16 1018 89
02-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Phong Quang 17.8 14.7 16.3 5.8 0.7 93 4 16 1018 89
02-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Bằng Thành 17.8 14.7 16.3 5.8 0.7 93 4 16 1018 89
02-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Cao Minh 17.8 14.7 16.3 5.8 0.7 93 4 16 1018 89
02-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Nghiên Loan 17.8 14.7 16.3 5.8 0.7 93 4 16 1018 89
02-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Phúc Lộc 17.8 14.7 16.3 5.8 0.7 93 4 16 1018 89
02-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Ba Bể 17.8 14.7 16.3 5.8 0.7 93 4 16 1018 89
02-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Chợ Rã 17.8 14.7 16.3 5.8 0.7 93 4 16 1018 89
02-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Thượng Minh 17.8 14.7 16.3 5.8 0.7 93 4 16 1018 89