| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Văn Bàn | 21.2 | 13.2 | 18.2 | 5 | 1.3 | 96 | 5 | 14.1 | 1017 | 91 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Nậm Xé | 21.2 | 13.2 | 18.2 | 5 | 1.3 | 96 | 5 | 14.1 | 1017 | 91 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Chiềng Ken | 21.2 | 13.2 | 18.2 | 5 | 1.3 | 96 | 5 | 14.1 | 1017 | 91 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Khánh Yên | 21.2 | 13.2 | 18.2 | 5 | 1.3 | 96 | 5 | 14.1 | 1017 | 91 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Dương Quỳ | 21.2 | 13.2 | 18.2 | 5 | 1.3 | 96 | 5 | 14.1 | 1017 | 91 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Minh Lương | 21.2 | 13.2 | 18.2 | 5 | 1.3 | 96 | 5 | 14.1 | 1017 | 91 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Phường Điện Biên Phủ | 20.9 | 15.6 | 18.8 | 5 | 0.6 | 93 | 5 | 20.7 | 1014 | 77 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Phường Mường Lay | 20.9 | 15.6 | 18.8 | 5 | 0.6 | 93 | 5 | 20.7 | 1014 | 77 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Sín Thầu | 21.1 | 16.8 | 19.4 | 5.4 | 15.3 | 99 | 5 | 19.1 | 1014 | 95 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Nhé | 23.4 | 17 | 20.2 | 3.6 | 4.2 | 98 | 5 | 23.3 | 1013 | 92 |