Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Nậm Kè 23.4 17 20.2 3.6 4.2 98 5 23.3 1013 92
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Toong 23.4 17 20.2 3.6 4.2 98 5 23.3 1013 92
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Quảng Lâm 23.4 17 20.2 3.6 4.2 98 5 23.3 1013 92
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Chà 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Nà Hỳ 23.4 17 20.2 3.6 4.2 98 5 23.3 1013 92
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Na Sang 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Chà Tở 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Nà Bủng 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Tùng 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Pa Ham 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77