Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Sáng Nhè 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Tuần Giáo 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Ảng 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Pú Nhung 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Mùn 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Chiềng Sinh 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Quài Tở 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Búng Lao 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Lạn 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77
02-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Nà Tấu 20.9 15.6 18.8 5 0.6 93 5 20.7 1014 77