| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Thu Lũm | 21.1 | 16.8 | 19.4 | 5.4 | 15.3 | 99 | 5 | 19.1 | 1014 | 95 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Pa Ủ | 21.1 | 16.8 | 19.4 | 5.4 | 15.3 | 99 | 5 | 19.1 | 1014 | 95 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Mường Tè | 21.1 | 16.8 | 19.4 | 5.4 | 15.3 | 99 | 5 | 19.1 | 1014 | 95 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Mù Cả | 21.1 | 16.8 | 19.4 | 5.4 | 15.3 | 99 | 5 | 19.1 | 1014 | 95 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Hua Bum | 21.2 | 13.2 | 18.2 | 5 | 1.3 | 96 | 5 | 14.1 | 1017 | 91 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Tà Tổng | 21.1 | 16.8 | 19.4 | 5.4 | 15.3 | 99 | 5 | 19.1 | 1014 | 95 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Bum Nưa | 21.2 | 13.2 | 18.2 | 5 | 1.3 | 96 | 5 | 14.1 | 1017 | 91 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Mường Mô | 20.9 | 15.6 | 18.8 | 5 | 0.6 | 93 | 5 | 20.7 | 1014 | 77 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Sìn Hồ | 21.2 | 13.2 | 18.2 | 5 | 1.3 | 96 | 5 | 14.1 | 1017 | 91 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Lê Lợi | 21.2 | 13.2 | 18.2 | 5 | 1.3 | 96 | 5 | 14.1 | 1017 | 91 |