| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Đại An | 31.6 | 23.4 | 26.4 | 13 | 1.9 | 80 | 5.7 | 31.4 | 1008 | 56 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Đôn Châu | 31.8 | 22.7 | 26.1 | 10.1 | 0.5 | 81 | 5.5 | 31.8 | 1007 | 55 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã x Hiệp | 31.8 | 22.7 | 26.1 | 10.1 | 0.5 | 81 | 5.5 | 31.8 | 1007 | 55 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Duyên Hải | 31.8 | 22.7 | 26.1 | 10.1 | 0.5 | 81 | 5.5 | 31.8 | 1007 | 55 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã x Thành | 31.8 | 22.7 | 26.1 | 10.1 | 0.5 | 81 | 5.5 | 31.8 | 1007 | 55 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Trường x Hòa | 31.8 | 22.7 | 26.1 | 10.1 | 0.5 | 81 | 5.5 | 31.8 | 1007 | 55 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã x Hữu | 31.8 | 22.7 | 26.1 | 10.1 | 0.5 | 81 | 5.5 | 31.8 | 1007 | 55 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Ngũ Lạc | 31.8 | 22.7 | 26.1 | 10.1 | 0.5 | 81 | 5.5 | 31.8 | 1007 | 55 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã x Vĩnh | 31.8 | 22.7 | 26.1 | 10.1 | 0.5 | 81 | 5.6 | 31.8 | 1007 | 55 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Đông Hải | 31.8 | 22.7 | 26.1 | 10.1 | 0.5 | 81 | 5.5 | 31.8 | 1007 | 55 |