| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Cái Ngang | 32.2 | 22.5 | 26.4 | 13 | 0.1 | 77 | 5.7 | 31.9 | 1008 | 54 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Hòa Hiệp | 32.2 | 22.5 | 26.4 | 13 | 0.1 | 77 | 5.7 | 31.9 | 1008 | 54 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Song Phú | 31.6 | 22.9 | 26.5 | 11.9 | 0.2 | 78 | 5.6 | 31.3 | 1008 | 56 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Ngãi Tứ | 31.6 | 22.9 | 26.5 | 11.9 | 0.2 | 78 | 5.6 | 31.3 | 1008 | 56 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Cái Vồn | 31.6 | 22.9 | 26.5 | 11.9 | 0.2 | 78 | 5.6 | 31.3 | 1008 | 56 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Bình Minh | 31.6 | 22.9 | 26.5 | 11.9 | 0.2 | 78 | 5.6 | 31.3 | 1008 | 56 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tân Lược | 31.6 | 22.9 | 26.5 | 11.9 | 0.2 | 78 | 5.6 | 31.3 | 1008 | 56 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Mỹ Thuận | 31.6 | 22.9 | 26.5 | 11.9 | 0.2 | 78 | 5.6 | 31.3 | 1008 | 56 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tân Quới | 31.6 | 22.9 | 26.5 | 11.9 | 0.2 | 78 | 5.6 | 31.3 | 1008 | 56 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Đông Thành | 31.6 | 22.9 | 26.5 | 11.9 | 0.2 | 78 | 5.6 | 31.3 | 1008 | 56 |