| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Hòa Điền | 31 | 24.6 | 27.5 | 14.4 | 0.2 | 72 | 5.8 | 30.4 | 1008 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Điều | 32.8 | 23.1 | 27.8 | 23.4 | 0 | 62 | 6.2 | 32.3 | 1008 | 46 |
| 21-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Giang Thành | 31.1 | 22.4 | 26.6 | 23.8 | 0 | 66 | 6 | 30.9 | 1009 | 52 |
| 21-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Sơn Hải | 31 | 24.6 | 27.5 | 14.4 | 0.2 | 72 | 5.8 | 30.4 | 1008 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Hòn Nghệ | 31 | 24.6 | 27.5 | 14.4 | 0.2 | 72 | 5.8 | 30.4 | 1008 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Hòn Đất | 31 | 24.6 | 27.5 | 14.4 | 0.2 | 72 | 5.8 | 30.4 | 1008 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Bình Sơn | 31 | 24.6 | 27.5 | 14.4 | 0.2 | 72 | 5.8 | 30.4 | 1008 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Bình Giang | 31 | 24.6 | 27.5 | 14.4 | 0.2 | 72 | 5.8 | 30.4 | 1008 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Sơn Kiên | 31 | 24.6 | 27.5 | 14.4 | 0.2 | 72 | 5.8 | 30.4 | 1008 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Mỹ Thuận | 31 | 24.6 | 27.5 | 14.4 | 0.2 | 72 | 5.8 | 30.4 | 1008 | 60 |