| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh An Giang | Đặc khu Thổ Châu | 31 | 24.9 | 27.6 | 18.4 | 0.4 | 68 | 6.4 | 30.7 | 1009 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh An Giang | Đặc khu Kiên Hải | 31 | 24.6 | 27.5 | 14.4 | 0.2 | 72 | 5.9 | 30.4 | 1008 | 60 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Cái Khế | 31.5 | 22.7 | 26.5 | 9.7 | 0.1 | 77 | 5.5 | 31.4 | 1008 | 56 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Ninh Kiều | 31.5 | 22.7 | 26.5 | 9.7 | 0.1 | 77 | 5.5 | 31.4 | 1008 | 56 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Tân An | 31.5 | 22.7 | 26.5 | 9.7 | 0.1 | 77 | 5.5 | 31.4 | 1008 | 56 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường An Bình | 31.5 | 22.7 | 26.5 | 9.7 | 0.1 | 77 | 5.5 | 31.4 | 1008 | 56 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Ô Môn | 31.5 | 22.7 | 26.5 | 9.7 | 0.1 | 77 | 5.5 | 31.4 | 1008 | 56 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Thới x | 31.6 | 22.9 | 27 | 12.2 | 0.1 | 73 | 6.1 | 31.4 | 1008 | 55 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Phước Thới | 31.5 | 22.7 | 26.5 | 9.7 | 0.1 | 77 | 5.5 | 31.4 | 1008 | 56 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Bình Thủy | 31.5 | 22.7 | 26.5 | 9.7 | 0.1 | 77 | 5.5 | 31.4 | 1008 | 56 |