| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Vĩnh Trinh | 32.2 | 23.5 | 27.7 | 18 | 0 | 67 | 6.1 | 31.9 | 1008 | 49 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thạnh Quới | 32.2 | 23.5 | 27.7 | 18 | 0 | 67 | 6.2 | 31.9 | 1008 | 49 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thạnh Phú | 32.2 | 23.5 | 27.7 | 18 | 0 | 67 | 6.2 | 31.9 | 1008 | 49 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Trung Hưng | 32.2 | 23.5 | 27.7 | 18 | 0 | 67 | 6.2 | 31.9 | 1008 | 49 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thới Lai | 31.5 | 22.7 | 26.5 | 9.7 | 0.1 | 77 | 5.5 | 31.4 | 1008 | 56 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Cờ Đỏ | 32.2 | 23.5 | 27.7 | 18 | 0 | 67 | 6.2 | 31.9 | 1008 | 49 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thới Hưng | 32.2 | 23.5 | 27.7 | 18 | 0 | 67 | 6.2 | 31.9 | 1008 | 49 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Đông Hiệp | 32.2 | 23.5 | 27.7 | 18 | 0 | 67 | 6.2 | 31.9 | 1008 | 49 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Đông Thuận | 31.5 | 22.7 | 26.5 | 9.7 | 0.1 | 77 | 5.5 | 31.4 | 1008 | 56 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Trường Thành | 31.5 | 22.7 | 26.5 | 9.7 | 0.1 | 77 | 5.5 | 31.4 | 1008 | 56 |