| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Phương Liệt | 17.5 | 16.6 | 17.1 | 13 | 8.2 | 90 | 4 | 17.4 | 1018 | 89 |
| 04-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Khương Đình | 17.5 | 16.6 | 17.1 | 13 | 8.2 | 90 | 4 | 17.4 | 1018 | 89 |
| 04-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Thanh Xuân | 17.5 | 16.6 | 17.1 | 13 | 8.2 | 90 | 4 | 17.4 | 1018 | 89 |
| 04-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Sóc Sơn | 17.5 | 16.6 | 17.1 | 13 | 8.2 | 90 | 4 | 17.4 | 1018 | 89 |
| 04-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Kim Anh | 17.5 | 16.2 | 17 | 5.4 | 11.6 | 93 | 4 | 16.9 | 1018 | 92 |
| 04-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Trung Giã | 16.9 | 16 | 16.5 | 7.6 | 10.5 | 93 | 4 | 16.9 | 1018 | 92 |
| 04-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Đa Phúc | 17.1 | 15.9 | 16.4 | 20.9 | 11.1 | 89 | 4 | 16.9 | 1018 | 87 |
| 04-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Nội Bài | 17.5 | 16.6 | 17.1 | 13 | 8.2 | 90 | 4 | 17.4 | 1018 | 89 |
| 04-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Đông Anh | 17.5 | 16.6 | 17.1 | 13 | 8.2 | 90 | 4 | 17.4 | 1018 | 89 |
| 04-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Phúc Thịnh | 17.5 | 16.6 | 17.1 | 13 | 8.2 | 90 | 4 | 17.4 | 1018 | 89 |