Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
22-12-2025 Thành phố Hà Nội Phường Phương Liệt 25 20.3 22.2 19.4 0.5 73 1.6 25 1014 61
22-12-2025 Thành phố Hà Nội Phường Khương Đình 25 20.3 22.2 19.4 0.5 73 1.6 25 1014 61
22-12-2025 Thành phố Hà Nội Phường Thanh Xuân 25 20.3 22.2 19.4 0.5 73 1.6 25 1014 61
22-12-2025 Thành phố Hà Nội Xã Sóc Sơn 25 20.3 22.2 19.4 0.5 73 1.5 25 1014 61
22-12-2025 Thành phố Hà Nội Xã Kim Anh 24.7 19.4 21.6 18 0.5 76 1.4 24.7 1013 60
22-12-2025 Thành phố Hà Nội Xã Trung Giã 24 19.5 21.1 14.8 1.3 79 1.3 23.9 1014 66
22-12-2025 Thành phố Hà Nội Xã Đa Phúc 25.6 19.7 22 24.8 0.5 73 1.5 25.6 1014 57
22-12-2025 Thành phố Hà Nội Xã Nội Bài 25 20.3 22.2 19.4 0.5 73 1.5 25 1014 61
22-12-2025 Thành phố Hà Nội Xã Đông Anh 25 20.3 22.2 19.4 0.5 73 1.6 25 1014 61
22-12-2025 Thành phố Hà Nội Xã Phúc Thịnh 25 20.3 22.2 19.4 0.5 73 1.6 25 1014 61