Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
14-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã x Phú Thuận 33.8 25.8 29.1 26.6 0.2 64 7 33.8 1006 45
14-08-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Phong Thạnh 30.6 26.2 27.6 24.5 2.3 76 7 30.4 1008 63
14-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Hiệp Lực 32.7 21.1 26.6 3.2 13.3 81 7 32.5 1004 48
14-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Lóng Phiêng 32.3 18.5 24 6.5 6.2 79 7 32.3 1004 41
14-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Quang Hanh 33.1 26.9 29.4 13.3 6.1 76 7 32.8 1003 60
14-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Suối Hai 35.1 25.8 30.1 8.6 4 74 8 34.7 1003 56
14-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Hồng Vũ 34.5 27.8 30.4 14.8 2.4 73 7 34.5 1003 56
14-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Hoa Lộc 35.2 25.8 29.6 13.7 3.3 77 8 35.2 1003 53
14-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Đồng Lê 34.3 25.5 29.4 12.2 1 74 7 34.3 1003 54
14-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Xã Ba Tô 35.7 23.6 28.6 18 6.9 73 9 35.5 1004 44