Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Trùng Khánh 21.1 15.3 17.8 7.6 1.4 84 1.1 21 1017 71
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Đình Phong 16.5 13.5 15 10.4 1.3 86 1.6 16.3 1019 82
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Đàm Thủy 16.5 13.5 15 10.4 1.3 86 1.3 16.3 1019 82
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Đoài Dương 21.1 15.3 17.8 7.6 1.4 84 1.1 21 1017 71
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Lý Quốc 23.1 17.9 19.6 10.8 0.4 79 1.2 22.5 1019 67
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Quang x 23.1 17.9 19.6 10.8 0.4 79 0.9 22.5 1019 67
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Hạ Lang 23.1 17.9 19.6 10.8 0.4 79 0.9 22.5 1019 67
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Vinh Quý 23.1 17.9 19.6 10.8 0.4 79 0.9 22.5 1019 67
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Quảng Uyên 21.1 15.3 17.8 7.6 1.4 84 1.1 21 1017 71
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Độc Lập 21.1 15.3 17.8 7.6 1.4 84 1.1 21 1017 71