| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Yên Sơn | 20.8 | 13.6 | 16 | 4.7 | 0 | 88 | 5 | 20.2 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Lóng Phiêng | 20.8 | 13.6 | 16 | 4.7 | 0 | 88 | 5 | 20.2 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phiêng Khoài | 20.8 | 13.6 | 16 | 4.7 | 0 | 88 | 5 | 20.2 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mai Sơn | 20.9 | 14.4 | 16.5 | 5.4 | 0 | 88 | 5 | 20.6 | 1016 | 67 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sung | 20.9 | 14.4 | 16.5 | 5.4 | 0 | 88 | 5 | 20.6 | 1016 | 67 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Chanh | 24.1 | 15.6 | 18.6 | 6.1 | 0 | 79 | 5 | 24.1 | 1013 | 50 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mung | 24.1 | 15.6 | 18.6 | 6.1 | 0 | 79 | 5 | 24.1 | 1013 | 50 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mai | 24.1 | 15.6 | 18.6 | 6.1 | 0 | 79 | 5 | 24.1 | 1013 | 50 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tà Hộc | 20.8 | 13.6 | 16 | 4.7 | 0 | 88 | 5 | 20.2 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phiêng Cằm | 24.1 | 15.6 | 18.6 | 6.1 | 0 | 79 | 5 | 24.1 | 1013 | 50 |