| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phiêng Pằn | 21.9 | 11 | 15.1 | 6.8 | 0.6 | 85 | 1.2 | 21.6 | 1016 | 52 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Sông Mã | 21.9 | 10.3 | 15.8 | 5 | 0 | 78 | 2.9 | 21.9 | 1015 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Bó Sinh | 21.9 | 10.3 | 15.8 | 5 | 0 | 78 | 2.9 | 21.9 | 1015 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Lầm | 21.9 | 10.3 | 15.8 | 5 | 0 | 78 | 2.9 | 21.9 | 1015 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Nậm Ty | 21.9 | 10.3 | 15.8 | 5 | 0 | 78 | 2.9 | 21.9 | 1015 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sơ | 21.9 | 10.3 | 15.8 | 5 | 0 | 78 | 2.9 | 21.9 | 1015 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Khoong | 21.9 | 11 | 15.1 | 6.8 | 0.6 | 85 | 1.2 | 21.6 | 1016 | 52 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Huổi Một | 21.9 | 11 | 15.1 | 6.8 | 0.6 | 85 | 1.2 | 21.6 | 1016 | 52 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Hung | 21.9 | 11 | 15.1 | 6.8 | 0.6 | 85 | 1.2 | 21.6 | 1016 | 52 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Khương | 21.9 | 11 | 15.1 | 6.8 | 0.6 | 85 | 1.2 | 21.6 | 1016 | 52 |