| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Tân Hợp | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Xuân Ái | 23.2 | 18.9 | 20.8 | 6.5 | 0 | 75 | 5 | 22.6 | 1016 | 65 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mỏ Vàng | 23.2 | 18.9 | 20.8 | 6.5 | 0 | 75 | 5 | 22.6 | 1016 | 65 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mù Cang Chải | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Nậm Có | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Khao Mang | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lao Chải | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Chế Tạo | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Púng Luông | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Trấn Yên | 23.2 | 18.9 | 20.8 | 6.5 | 0 | 75 | 5 | 22.6 | 1016 | 65 |