| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Tân Hợp | 23.8 | 16.5 | 18.9 | 3.6 | 0.1 | 79 | 2.6 | 20.1 | 1017 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Xuân Ái | 25.3 | 19.5 | 21.9 | 10.4 | 5.9 | 77 | 1.1 | 24.2 | 1016 | 64 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mỏ Vàng | 25.3 | 19.5 | 21.9 | 10.4 | 5.9 | 77 | 1.1 | 24.2 | 1016 | 64 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mù Cang Chải | 23.8 | 16.5 | 18.9 | 3.6 | 0.1 | 79 | 2.6 | 20.1 | 1017 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Nậm Có | 23.8 | 16.5 | 18.9 | 3.6 | 0.1 | 79 | 2.6 | 20.1 | 1017 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Khao Mang | 23.8 | 16.5 | 18.9 | 3.6 | 0.1 | 79 | 2.6 | 20.1 | 1017 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lao Chải | 23.8 | 16.5 | 18.9 | 3.6 | 0.1 | 79 | 2.6 | 20.1 | 1017 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Chế Tạo | 23.8 | 16.5 | 18.9 | 3.6 | 0.1 | 79 | 2.7 | 20.1 | 1017 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Púng Luông | 23.8 | 16.5 | 18.9 | 3.6 | 0.1 | 79 | 2.6 | 20.1 | 1017 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Trấn Yên | 25.3 | 19.5 | 21.9 | 10.4 | 5.9 | 77 | 1.1 | 24.2 | 1016 | 64 |