Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Bạch Đằng | 35.1 | 25.7 | 29 | 6.5 | 6.7 | 79 | 8 | 35.1 | 1003 | 50 |
14-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Sủng Máng | 27.8 | 21.6 | 24 | 6.1 | 8.9 | 83 | 6 | 27.2 | 1006 | 66 |
14-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Sín Thầu | 29 | 19.5 | 22.9 | 3.2 | 11 | 84 | 6 | 26.3 | 1008 | 59 |
14-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Gia Sàng | 35.7 | 25.8 | 30.1 | 7.6 | 10.1 | 75 | 8 | 35.5 | 1003 | 52 |
14-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Trạm Thản | 35.1 | 25.8 | 30.1 | 8.6 | 4 | 74 | 8 | 34.7 | 1003 | 56 |
14-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Khâu Vai | 27.8 | 21.6 | 24 | 6.1 | 8.9 | 83 | 6 | 27.2 | 1006 | 66 |
14-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Nhé | 32 | 16.8 | 23.7 | 3.6 | 4.2 | 82 | 7 | 31.2 | 1006 | 65 |
14-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Việt Khê | 35.4 | 26.6 | 30.1 | 11.2 | 4.3 | 75 | 8 | 35.4 | 1003 | 53 |
14-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tát Ngà | 27.8 | 21.6 | 24 | 6.1 | 8.9 | 83 | 6 | 27.2 | 1006 | 66 |
14-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nậm Kè | 32 | 16.8 | 23.7 | 3.6 | 4.2 | 82 | 7 | 31.2 | 1006 | 65 |