| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Nật Sơn | 23.1 | 18.5 | 20.2 | 5 | 0 | 81 | 5 | 22.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Mường Động | 23.1 | 18.5 | 20.2 | 5 | 0 | 81 | 5 | 22.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Cao Dương | 23.1 | 18.5 | 20.2 | 5 | 0 | 81 | 5 | 22.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Hợp Kim | 23.1 | 18.5 | 20.2 | 5 | 0 | 81 | 5 | 22.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Dũng Tiến | 23.1 | 18.5 | 20.2 | 5 | 0 | 81 | 5 | 22.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Cao Phong | 23.1 | 18.5 | 20.2 | 5 | 0 | 81 | 5 | 22.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Thung Nai | 23.1 | 18.5 | 20.2 | 5 | 0 | 81 | 5 | 22.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Mường Thàng | 23.1 | 18.5 | 20.2 | 5 | 0 | 81 | 5 | 22.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tân Lạc | 23.1 | 18.5 | 20.2 | 5 | 0 | 81 | 5 | 22.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Mường Hoa | 23.1 | 18.5 | 20.2 | 5 | 0 | 81 | 5 | 22.3 | 1016 | 70 |