| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Nhân Nghĩa | 25.6 | 18.5 | 21.2 | 6.1 | 3.7 | 80 | 1.5 | 25.6 | 1016 | 58 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Thượng Cốc | 25.6 | 18.5 | 21.2 | 6.1 | 3.7 | 80 | 1.5 | 25.6 | 1016 | 58 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Phú | 25.6 | 18.5 | 21.2 | 6.1 | 3.7 | 80 | 1.5 | 25.6 | 1016 | 58 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Quyết Thắng | 25.6 | 18.5 | 21.2 | 6.1 | 3.7 | 80 | 1.5 | 25.6 | 1016 | 58 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Ngọc Sơn | 25.6 | 18.5 | 21.2 | 6.1 | 3.7 | 80 | 1.6 | 25.6 | 1016 | 58 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Đại Đồng | 25.6 | 18.5 | 21.2 | 6.1 | 3.7 | 80 | 1.5 | 25.6 | 1016 | 58 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Thủy | 25.6 | 18.5 | 21.2 | 6.1 | 3.7 | 80 | 1.5 | 25.6 | 1016 | 58 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Lạc Lương | 25.6 | 18.5 | 21.2 | 6.1 | 3.7 | 80 | 1.5 | 25.6 | 1016 | 58 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Trị | 27.1 | 20.1 | 22.7 | 14.4 | 0.4 | 73 | 3 | 26.6 | 1016 | 55 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Lạc Thủy | 27.1 | 20.1 | 22.7 | 14.4 | 0.4 | 73 | 3 | 26.6 | 1016 | 55 |