| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Đông Mai | 21.5 | 20.5 | 21.1 | 5.4 | 0.1 | 71 | 5 | 21.3 | 1016 | 70 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hiệp Hòa | 21.5 | 20.5 | 21.1 | 5.4 | 0.1 | 71 | 5 | 21.3 | 1016 | 70 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hà An | 21.5 | 20.5 | 21.1 | 5.4 | 0.1 | 71 | 5 | 21.3 | 1016 | 70 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Liên Hòa | 22.4 | 21.6 | 22 | 6.8 | 0.1 | 74 | 5 | 22.3 | 1016 | 74 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Phong Cốc | 22.4 | 21.6 | 22 | 6.8 | 0.1 | 74 | 5 | 22.3 | 1016 | 74 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Đặc khu Cô Tô | 23.7 | 21.5 | 22.5 | 9.7 | 0.4 | 69 | 5 | 22.1 | 1016 | 74 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Bắc Giang | 25.6 | 21.3 | 22.6 | 11.9 | 0.1 | 67 | 6 | 25.3 | 1016 | 56 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Đa Mai | 25.6 | 21.3 | 22.6 | 11.9 | 0.1 | 67 | 6 | 25.3 | 1016 | 56 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Xuân Lương | 26 | 21.4 | 23 | 6.8 | 0 | 67 | 6 | 25 | 1016 | 58 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Tam Tiến | 25.6 | 21.3 | 22.6 | 11.9 | 0.1 | 67 | 6 | 25.3 | 1016 | 56 |