Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
28-10-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Kép 25.6 21.3 22.6 11.9 0.1 67 6 25.3 1016 56
28-10-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Mỹ Thái 25.6 21.3 22.6 11.9 0.1 67 6 25.3 1016 56
28-10-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Tân Dĩnh 25.6 21.3 22.6 11.9 0.1 67 6 25.3 1016 56
28-10-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Lục Nam 25.6 21.3 22.6 11.9 0.1 67 6 25.3 1016 56
28-10-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Đông Phú 25.6 21.3 22.6 11.9 0.1 67 6 25.3 1016 56
28-10-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Bảo Đài 25.6 21.3 22.6 11.9 0.1 67 6 25.3 1016 56
28-10-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Nghĩa Phương 25.6 21.3 22.6 11.9 0.1 67 6 25.3 1016 56
28-10-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Trường Sơn 25.6 21.3 22.6 11.9 0.1 67 6 25.3 1016 56
28-10-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Lục Sơn 21.5 20.5 21.1 5.4 0.1 71 5 21.3 1016 70
28-10-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Bắc Lũng 25.6 21.3 22.6 11.9 0.1 67 6 25.3 1016 56