Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-12-2025 Tỉnh Quảng Ninh Đặc khu Vân Đồn 24.4 18.8 21 15.5 0 77 3.1 24.4 1016 61
21-12-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hoành Bồ 25 19.8 21.5 16.9 0 76 3.1 24.7 1016 59
21-12-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Quảng La 26.8 17.7 20.9 6.1 0.6 78 2.7 26.7 1016 51
21-12-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Thống Nhất 25 19.8 21.5 16.9 0 76 3.1 24.7 1016 59
21-12-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Mạo Khê 27.3 19.2 22.3 13.7 0.1 74 2.7 27.3 1016 52
21-12-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Bình Khê 26.8 17.7 20.9 6.1 0.6 78 2.7 26.7 1016 51
21-12-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường An Sinh 27.3 19.2 22.3 13.7 0.1 74 2.7 27.3 1016 52
21-12-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Đông Triều 27.3 19.2 22.3 13.7 0.1 74 2.7 27.3 1016 52
21-12-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hoàng Quế 26.8 17.7 20.9 6.1 0.6 78 2.7 26.7 1016 51
21-12-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Quảng Yên 26.8 17.7 20.9 6.1 0.6 78 2.7 26.7 1016 51