Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
28-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Đặc khu Vân Đồn 23.1 21.3 22.3 15.1 0.2 72 5 21.7 1016 73
28-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hoành Bồ 23.6 22.4 22.8 21.2 1.1 70 5 22.5 1016 69
28-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Quảng La 21.5 20.5 21.1 5.4 0.1 71 5 21.3 1016 70
28-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Thống Nhất 23.6 22.4 22.8 21.2 1.1 70 5 22.5 1016 69
28-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Mạo Khê 22.4 21.6 22 6.8 0.1 74 5 22.3 1016 74
28-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Bình Khê 21.5 20.5 21.1 5.4 0.1 71 5 21.3 1016 70
28-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường An Sinh 22.4 21.6 22 6.8 0.1 74 5 22.3 1016 74
28-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Đông Triều 22.4 21.6 22 6.8 0.1 74 5 22.3 1016 74
28-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hoàng Quế 21.5 20.5 21.1 5.4 0.1 71 5 21.3 1016 70
28-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Quảng Yên 21.5 20.5 21.1 5.4 0.1 71 5 21.3 1016 70