Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
26-10-2025 Tỉnh Thanh Hóa Phường Bỉm Sơn 24.7 21.2 22.5 20.5 0 73 5 24.5 1015 63
26-10-2025 Tỉnh Thanh Hóa Phường Quang Trung 24.7 21.2 22.5 20.5 0 73 5 24.5 1015 63
26-10-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Mường Lát 21.8 13.9 17.1 4.7 0.1 88 5 21.5 1016 67
26-10-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Tam Chung 21.8 13.9 17.1 4.7 0.1 88 5 21.5 1016 67
26-10-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Mường Lý 21.8 13.9 17.1 4.7 0.1 88 5 21.5 1016 67
26-10-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Trung Lý 22.9 16.4 19.3 4.3 0 86 5 20.8 1016 67
26-10-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Quang Chiểu 21.8 13.9 17.1 4.7 0.1 88 5 21.5 1016 67
26-10-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Pù Nhi 21.8 13.9 17.1 4.7 0.1 88 5 21.5 1016 67
26-10-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Nhi Sơn 21.8 13.9 17.1 4.7 0.1 88 5 21.5 1016 67
26-10-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Mường Chanh 21.8 13.9 17.1 4.7 0.1 88 5 21.5 1016 67