| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Điền Lư | 24.2 | 21.1 | 22.4 | 4 | 0 | 75 | 5 | 23.8 | 1016 | 70 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Quý Lương | 24.2 | 21.1 | 22.4 | 4 | 0 | 75 | 5 | 23.8 | 1016 | 70 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Pù Luông | 24.2 | 21.1 | 22.4 | 4 | 0 | 75 | 5 | 23.8 | 1016 | 70 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Cổ Lũng | 24.2 | 21.1 | 22.4 | 4 | 0 | 75 | 5 | 23.8 | 1016 | 70 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Văn Nho | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thiết Ống | 24.2 | 21.1 | 22.4 | 4 | 0 | 75 | 5 | 23.8 | 1016 | 70 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Trung Hạ | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Tam Thanh | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Sơn Thủy | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Na Mèo | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |