Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-12-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Quan Sơn 19.5 8.8 15 5.4 1 88 1.1 17 1016 63
21-12-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Tam Lư 19.5 8.8 15 5.4 1 88 1.1 17 1016 63
21-12-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Sơn Điện 19.5 8.8 15 5.4 1 88 1.1 17 1016 63
21-12-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Mường Mìn 19.5 8.8 15 5.4 1 88 1.1 17 1016 63
21-12-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Yên Khương 19.5 8.8 15 5.4 1 88 1.1 17 1016 63
21-12-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Yên Thắng 19.5 8.8 15 5.4 1 88 1.1 17 1016 63
21-12-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Giao An 19.5 8.8 15 5.4 1 88 1.1 17 1016 63
21-12-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Văn Phú 19.5 8.8 15 5.4 1 88 1.1 17 1016 63
21-12-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Linh Sơn 19.5 8.8 15 5.4 1 88 1.1 17 1016 63
21-12-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Đồng Lương 19.5 8.8 15 5.4 1 88 1.1 17 1016 63